Iwakura, Aichi
Quốc gia | Nhật Bản |
---|---|
Vùng | Chūbu, Vùng Tōkai |
Tỉnh | Aichi |
• Tổng cộng | 48,287 |
• Mật độ | 4.600/km2 (12,000/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
- Cây | Long não |
- Hoa | Chi Đỗ quyên |
Trang web | Thành phố Iwakura |
Iwakura, Aichi
Quốc gia | Nhật Bản |
---|---|
Vùng | Chūbu, Vùng Tōkai |
Tỉnh | Aichi |
• Tổng cộng | 48,287 |
• Mật độ | 4.600/km2 (12,000/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
- Cây | Long não |
- Hoa | Chi Đỗ quyên |
Trang web | Thành phố Iwakura |
Thực đơn
Iwakura, AichiLiên quan
Iwakura Tomomi Iwakura, Aichi Iwakura Kazuya Iwakura Takayuki Itakura Ko Iwamura Takahisa Imakura HideyukiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Iwakura, Aichi http://www.city.iwakura.aichi.jp/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Iwakur...